Nghĩa tiếng Việt của từ encyclopedia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌen.saɪ.kloʊˈpiː.di.ə/
🔈Phát âm Anh: /ɪn.saɪ.kləʊˈpiː.di.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sách tra cứu, tổng hợp kiến thức về nhiều lĩnh vực
Contoh: She used an encyclopedia to find information about dinosaurs. (Dia menggunakan ensiklopedia untuk mencari informasi tentang dinosaurus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'enkyklios paideia', có nghĩa là 'giáo dục toàn diện', từ 'enkyklios' (toàn diện) và 'paideia' (giáo dục).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách lớn với nhiều quyển, chứa đựng rất nhiều thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reference book, almanac, compendium
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encyclopedia article (bài viết trong sách tra cứu)
- encyclopedia set (bộ sách tra cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The encyclopedia is a valuable resource for students. (Ensiklopedia adalah sumber daya yang berharga bagi para siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious student named Alex wanted to learn about everything. He found an old encyclopedia in his school library. As he flipped through the pages, he discovered fascinating facts about history, science, and art. With each page, his knowledge grew, and he felt like he was on a journey around the world without leaving his seat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học sinh tò mò tên là Alex muốn học về mọi thứ. Anh ta tìm thấy một cuốn sách tra cứu cũ trong thư viện trường. Khi anh lật qua từng trang, anh khám phá ra những sự thật thú vị về lịch sử, khoa học và nghệ thuật. Với mỗi trang, kiến thức của anh lớn dần, và anh cảm thấy như đang đi du lịch khắp thế giới mà không cần rời khỏi ghế của mình.