Nghĩa tiếng Việt của từ end, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛnd/
🔈Phát âm Anh: /ɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết thúc, cuối cùng
Contoh: The end of the movie was very emotional. (Akhir dari film itu sangat emosional.) - động từ (v.):kết thúc, chấm dứt
Contoh: He ended the letter with a quote. (Dia mengakhiri surat dengan sebuah kutipan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ende', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'finis' nghĩa là 'giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua hoặc một bộ phim khi nó đến cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conclusion, termination
- động từ: conclude, terminate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beginning, start
- động từ: begin, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the end (ở cuối)
- end up (kết thúc, tình cờ)
- no end (không có hết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We reached the end of the road. (Kami mencapai ujung jalan.)
- động từ: The meeting will end at 5 pm. (Pertemuan akan berakhir pada pukul 5 sore.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long journey that everyone thought would never end. But as the travelers pushed on, they finally reached the end of the road, where a beautiful city awaited them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc hành trình dài mà mọi người nghĩ sẽ không bao giờ kết thúc. Nhưng khi những người du khách tiếp tục đi, họ cuối cùng đã đến được cuối con đường, nơi một thành phố xinh đẹp đang chờ đợi họ.