Nghĩa tiếng Việt của từ endanger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdeɪn.dʒər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdeɪn.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây nguy hiểm cho, làm nguy hại đến
Contoh: Hunting these animals is illegal because it endangers their survival. (Nếu bắn súng vào những con vật này là bất hợp pháp vì nó gây nguy hiểm cho sự sống của chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (trong) và 'danger' (nguy hiểm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn thấy một loài động vật gần tuyệt chủng do hoạt động của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: jeopardize, threaten
Từ trái nghĩa:
- động từ: protect, safeguard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endanger someone's life (gây nguy hiểm đến tính mạng của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Pollution endangers the environment. (Ô nhiễm gây nguy hiểm cho môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest, there was a rare bird species that was endangering due to deforestation. The local community realized this and took action to protect the birds and their habitat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một loài chim hiếm đang gặp nguy hiểm do sự phá rừng. Cộng đồng địa phương nhận ra điều này và hành động để bảo vệ loài chim và môi trường sống của chúng.