Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endangered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdɛn.dʒərd/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɛn.dʒəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nguy cơ tuyệt chủng, bị đe dọa
        Contoh: The panda is an endangered species. (Gấu trúc là một loài động vật bị đe dọa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'endanger' (gây nguy hiểm cho), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng như gấu trúc hoặc hổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: threatened, vulnerable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: safe, secure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endangered species (loài động vật bị đe dọa)
  • endangered ecosystem (hệ sinh thái bị đe dọa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many endangered animals are protected in national parks. (Nhiều động vật bị đe dọa được bảo vệ trong các công viên quốc gia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with endangered animals, a group of scientists worked hard to protect them. They set up cameras and traps to study the animals and find ways to keep them safe from hunters and habitat loss. The story of their efforts inspired many to join the cause and help save these precious creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng chứa đầy động vật bị đe dọa, một nhóm các nhà khoa học đã làm việc chăm chỉ để bảo vệ chúng. Họ đặt các máy ảnh và bẫy để nghiên cứu các loài động vật và tìm cách giữ cho chúng an toàn khỏi những thợ săn và mất môi trường sống. Câu chuyện về nỗ lực của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia và giúp cứu lấy những sinh vật quý giá này.