Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɪr/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho thân thiết, làm cho yêu quý
        Contoh: His kindness endeared him to everyone. (Kindakanya membuat dia disukai oleh semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indiguer', từ 'in-' và 'digerre' nghĩa là 'đánh giá cao', kết hợp với hậu tố '-ear'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn làm một việc tốt và mọi người bắt đầu yêu quý bạn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: endearment, ingratiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: alienate, estrange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endeared to (thân thiết với)
  • endeared by (yêu quý bởi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her gentle nature endeared her to the community. (Kecantikannya membuatnya disukai oleh komunitas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted man named John. His acts of generosity and kindness endeared him to everyone in the village. People would often say, 'John's kindness makes him dear to us all.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng tên là John. Những hành động rẻ hào và lòng tốt của anh ta làm cho mọi người trong làng yêu quý anh ta. Mọi người thường nói, 'Lòng tốt của John làm cho anh ta thân thiết với tất cả chúng ta.'