Nghĩa tiếng Việt của từ endeavour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdev.ər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdev.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗ lực, sự cố gắng
Contoh: His endeavours to learn English were successful. (Nỗ lực của anh ta học tiếng Anh đã thành công.) - động từ (v.):cố gắng, nỗ lực
Contoh: We must endeavour to improve our skills. (Chúng ta phải cố gắng cải thiện kỹ năng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'devoir' nghĩa là 'nghĩa vụ', qua tiếng Anh cổ 'endeveren', và cuối cùng trở thành 'endeavour'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình ảnh của một người đang cố gắng vượt qua một thử thách lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'endeavour'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: effort, attempt, try
- động từ: try, attempt, strive
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make every endeavour (làm mọi cố gắng)
- in an endeavour to (trong một nỗ lực để)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's endeavours to expand overseas were successful. (Nỗ lực của công ty mở rộng quốc tế đã thành công.)
- động từ: He endeavoured to finish the project on time. (Anh ta cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who endeavoured to climb the highest mountain. Despite the challenges, his efforts paid off and he reached the summit. This story shows how important it is to endeavour in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên cố gắng trèo lên ngọn núi cao nhất. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, những nỗ lực của anh ta đã được đền đáp và anh ta đã đạt được đỉnh núi. Câu chuyện này cho thấy việc cố gắng trong cuộc sống là rất quan trọng.