Nghĩa tiếng Việt của từ endemic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdɛmɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɛnˈdɛmɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về, đặc trưng cho một khu vực hoặc một nhóm dân cư nhất định
Contoh: Malaria is endemic in many tropical countries. (Malaria là bệnh phổ biến ở nhiều nước nhiệt đới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'en-dem-ikos', trong đó 'en-' có nghĩa là 'trong', 'demos' có nghĩa là 'người dân', và '-ikos' là một hậu tố chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một loài chim chỉ sống ở một khu vực nhất định, đặc trưng cho khu vực đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indigenous, native, local
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exotic, foreign, imported
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endemic species (loài đặc trưng)
- endemic disease (bệnh phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The disease is endemic to the region. (Bệnh này là đặc trưng cho khu vực đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a remote island, a unique bird species was endemic, meaning it was found nowhere else in the world. The locals cherished this bird as a symbol of their unique heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trên một hòn đảo xa lạ, một loài chim đặc trưng chỉ có ở đó, không gặp ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Người dân địa phương trân trọng loài chim này như một biểu tượng của di sản độc đáo của họ.