Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ending, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.dɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.dɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kết thúc, điểm cuối của một câu chuyện, một bộ phim, hay một cuốn sách
        Contoh: The ending of the movie was very touching. (Kết thúc của bộ phim rất xúc động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'end', có nghĩa là kết thúc, kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn xem xong một bộ phim hay đọc xong một cuốn sách, bạn cảm nhận được sự thoát ly và sự kết thúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • conclusion, finale, closure

Từ trái nghĩa:

  • beginning, start, opening

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • happy ending (kết thúc hạnh phúc)
  • cliffhanger ending (kết thúc khiến người đọc, xem phải chờ đợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The ending of the story was unexpected. (Kết thúc của câu chuyện là không ngờ tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a movie with a very emotional ending. Everyone who watched it cried, and it became a classic. The ending was so powerful that it changed how people viewed movies forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bộ phim với kết thúc rất xúc động. Mọi người xem đều khóc và nó trở thành một bộ phim kinh điển. Kết thúc rất mạnh mẽ đã thay đổi cách mọi người nhìn nhận phim ảnh mãi mãi.