Nghĩa tiếng Việt của từ endless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.d.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.d.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có điểm kết thúc, vô tận
Contoh: The desert seemed endless. (Tamariu nampaknya tak berujung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'end' (điểm kết thúc) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bể bơi vô hạn, bạn có thể bơi mãi mà không bao giờ đến được điểm cuối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- infinite, unlimited, boundless
Từ trái nghĩa:
- limited, finite, bounded
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endless possibilities (khả năng vô hạn)
- endless debate (cuộc tranh luận vô tận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The road stretched out endlessly before us. (Jalan itu memanjang tak berujung di depan kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where the sun never set, the endless day made the villagers feel like they had all the time in the world. They worked, played, and lived without ever worrying about the night. The endless light was a blessing, but also a curse, as it blurred the lines between day and night, making it hard to keep track of time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đất nơi mà mặt trời không bao giờ lặn, ngày vô tận khiến cho dân làng cảm thấy như họ có tất cả thời gian trên thế giới. Họ làm việc, chơi đùa và sống mà không bao giờ lo lắng về đêm. Ánh sáng vô tận là một phước lành, nhưng cũng là một điều tồi tệ, khiến nó làm mờ đi ranh giới giữa ngày và đêm, làm cho việc theo dõi thời gian trở nên khó khăn.