Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endocrinology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛndoʊkrɪˈnɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌɛndəʊkrɪˈnɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về tuyến nội tiết và các hormone của nó
        Contoh: She is studying endocrinology at the university. (Dia sedang belajar endocrinology di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'endon' (trong) và 'krinein' (phân loại), kết hợp với hậu tố '-logy' (nghiên cứu của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tuyến nội tiết như tuyến giáp, tuyến đường ruột, và các hormone như insulin và cortisol.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hormone study, gland science

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endocrinology research (nghiên cứu về endocrinology)
  • endocrinology clinic (phòng khám endocrinology)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The field of endocrinology deals with hormonal activities. (Bidang endocrinology berurusan dengan aktivitas hormon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a scientist named Dr. Lee who specialized in endocrinology. She spent her days studying the intricate workings of the body's glands and hormones. One day, she discovered a new hormone that could potentially cure a rare disease affecting the town's people. Her breakthrough in endocrinology brought hope and health to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học tên là Tiến sĩ Lee chuyên ngành endocrinology. Cô dành cả ngày nghiên cứu các hoạt động tinh tế của tuyến và hormone trong cơ thể. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một hormone mới có khả năng chữa trị một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến người dân trong làng. Phát kiến của cô trong lĩnh vực endocrinology đem lại hy vọng và sức khỏe cho cộng đồng.