Nghĩa tiếng Việt của từ endogenous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌen.dəˈdʒen.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌend.əˈdʒen.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phát sinh từ bên trong, nội sinh
Contoh: The endogenous growth of the economy is driven by internal factors. (Pertumbuhan ekonomi endogen didorong oleh faktor internal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'endon' có nghĩa là 'bên trong' và 'genos' có nghĩa là 'sinh ra', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối mà tự nó phát triển từ bên trong môi trường của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intrinsic, internal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exogenous, external
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endogenous development (phát triển nội sinh)
- endogenous growth (tăng trưởng nội sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The endogenous factors play a crucial role in the development of the disease. (Faktor endogen memainkan peran penting dalam perkembangan penyakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the endogenous growth of the local economy was evident as the community relied on internal resources and skills to thrive. (Di sebuah desa kecil, pertumbuhan ekonomi endogen lokal jelas terlihat karena komunitas mengandalkan sumber daya dan keterampilan internal untuk berkembang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sự phát triển nội sinh của nền kinh tế địa phương rõ rệt khi cộng đồng dựa vào nguồn tài nguyên và kỹ năng bên trong để phát triển.