Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endorse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdɔrs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chứng thực, ủng hộ, đồng ý
        Contoh: The candidate was endorsed by the local party. (Ủy viên được chính quyền địa phương ủng hộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'endorsere', từ 'in-' và 'dare' nghĩa là 'đưa vào', 'ghi vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ký tên trên một tờ giấy để chứng thực, giống như ký tên trên một tờ séc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: support, approve, back

Từ trái nghĩa:

  • động từ: oppose, reject, disapprove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • publicly endorse (ủng hộ công khai)
  • formally endorse (ủng hộ một cách chính thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company endorsed the new policy. (Công ty ủng hộ chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a famous athlete decided to endorse a new sports drink. He believed in the product so much that he signed a contract to support it. As a result, the drink became very popular and the athlete's endorsement played a big role in its success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vận động viên nổi tiếng quyết định ủng hộ một loại nước uống thể thao mới. Ông tin tưởng vào sản phẩm đến mức đã ký một hợp đồng để hỗ trợ nó. Kết quả, loại nước uống này trở nên rất phổ biến và sự ủng hộ của vận động viên đã đóng một vai trò lớn trong thành công của nó.