Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endorsement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdɔrsmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɔːsɪmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đồng ý, chứng thực, hỗ trợ
        Contoh: The candidate's endorsement by the mayor helped his campaign. (Sự đồng ý của thị trưởng đã giúp chiến dịch của ứng cử viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'endorse', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'endosser', có nghĩa là 'ghi vào mặt sau', từ 'endos' và 'sse', trong đó 'endos' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'endon' nghĩa là 'bên trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nổi tiếng đang ký tên lên một tờ giấy để chứng thực một sản phẩm hoặc ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: approval, support, backing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disapproval, opposition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public endorsement (sự ủng hộ công khai)
  • strong endorsement (sự ủng hộ mạnh mẽ)
  • political endorsement (sự ủng hộ chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The endorsement of the new policy was unanimous. (Sự đồng ý với chính sách mới là thống nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young politician who sought the endorsement of a well-known leader. With the leader's endorsement, his campaign gained momentum and he eventually won the election. The endorsement not only validated his policies but also brought him closer to his supporters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng nhà chính trị trẻ đang tìm kiếm sự đồng ý từ một nhà lãnh đạo nổi tiếng. Với sự đồng ý của nhà lãnh đạo, chiến dịch của anh ta tăng tốc độ và cuối cùng anh ta cũng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Sự đồng ý không chỉ xác nhận chính sách của anh ta mà còn đưa anh ta gần hơn với các đội ngũ ủng hộ.