Nghĩa tiếng Việt của từ endotherms, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛndoʊˌθɜrmz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛndoʊˌθɜːmz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sinh vật có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, thường là động vật có vú
Contoh: Mammals are examples of endotherms. (Thú có vú là ví dụ về endotherms.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'endon' (trong) và 'therme' (nhiệt), kết hợp thành 'endotherms' để chỉ các sinh vật tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật như chuột, mèo, chó, và người, tất cả đều là endotherms.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warm-blooded animals
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ectotherms
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endothermic animals (động vật tự điều chỉnh nhiệt độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Birds and humans are both endotherms. (Chim và con người đều là endotherms.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with various creatures, there were two types of animals: endotherms and ectotherms. The endotherms, like the bears and birds, could regulate their body temperature, allowing them to stay active in cold weather. Meanwhile, the ectotherms, like the lizards and frogs, relied on the environment to control their body heat. One day, a big snowstorm hit the forest, and the endotherms were able to continue their daily activities, while the ectotherms had to find warm places to survive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng có nhiều loài động vật khác nhau, có hai loại động vật: endotherms và ectotherms. Endotherms, như gấu và chim, có thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của chúng, cho phép chúng hoạt động trong thời tiết lạnh. Trong khi đó, ectotherms, như thằn lằn và ếch, phụ thuộc vào môi trường để kiểm soát nhiệt độ cơ thể của chúng. Một ngày, một cơn bão tuyết lớn xảy ra trong rừng, và endotherms vẫn có thể tiếp tục hoạt động hàng ngày, trong khi ectotherms phải tìm nơi ấm áp để sống sót.