Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdaʊ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdaʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trao quà, tặng cho
        Contoh: The university was endowed with a large donation. (Đại học được tặng một khoản quyền lợi lớn.)
  • động từ (v.):ban cho, có gì đó
        Contoh: She is endowed with great intelligence. (Cô ấy được ban cho trí thông minh vĩ đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dotare', có nghĩa là 'tặng cho', 'ban cho'. Có thể liên hệ với từ 'donation' (quyền lợi) và 'donor' (người tặng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tặng quà hoặc ban cho ai đó một phẩm chất, như trong trường hợp các tổ chức phi lợi nhuận nhận quyền lợi từ các nhà tài trợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: donate, give, provide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deprive, strip, take away

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endow with (ban cho)
  • endowment fund (quỹ tặng quà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The foundation endowed the museum with a generous gift. (Nhà máy đã tặng bảo tàng một món quà hào phóng.)
  • động từ: Nature endowed her with a beautiful singing voice. (Thiên nhiên ban cho cô ấy giọng hát hay đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wealthy philanthropist decided to endow a small village school with a library. The children were thrilled to have access to books and knowledge, transforming their lives. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà từ thiện giàu có quyết định tặng cho một trường học làng nhỏ một thư viện. Những đứa trẻ rất vui mừng khi có quyền truy cập vào sách và kiến thức, biến đổi cuộc sống của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà từ thiện giàu có quyết định tặng cho một trường học làng nhỏ một thư viện. Những đứa trẻ rất vui mừng khi có quyền truy cập vào sách và kiến thức, biến đổi cuộc sống của họ.