Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endowment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdaʊmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdaʊmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ban tặng, tài năng, quỹ
        Contoh: The university received a large endowment. (Universitas menerima dana endowment yang besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'endoware', từ 'endow' có nghĩa là 'ban tặng', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tài năng đặc biệt, được ban tặng bởi thiên thần, hoặc một trường đại học được tặng một khoản tiền lớn để phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gift, talent, fund

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deficiency, lack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endowment fund (quỹ tài trợ)
  • natural endowment (tài nguyên thiên nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His endowment of musical talent was evident from a young age. (Tài năng âm nhạc của anh ta đã rõ từ khi còn nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tom who was endowed with an extraordinary talent for music. His endowment allowed him to play any instrument effortlessly and create beautiful melodies that enchanted everyone around him. As he grew older, his endowment led him to establish a music school, where he shared his gift with others, ensuring that the legacy of his endowment would continue for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom được ban tặng một tài năng âm nhạc đặc biệt. Sự ban tặng này cho phép anh chơi bất kỳ nhạc cụ nào một cách dễ dàng và tạo ra những giai điệu đẹp đẽ làm say mê mọi người xung quanh. Khi lớn lên, sự ban tặng của anh dẫn đến việc thành lập một trường âm nhạc, nơi anh chia sẻ tài sản của mình với người khác, đảm bảo rằng di sản của sự ban tặng sẽ tiếp tục truyền dẫn qua nhiều thế hệ.