Nghĩa tiếng Việt của từ endpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.daʊnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.daʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm kết thúc, điểm cuối của một đường
Contoh: The endpoint of the race is near the river. (Điểm kết thúc của cuộc đua gần sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'end' (kết thúc) và 'point' (điểm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua hoặc một chuyến đi, 'endpoint' là nơi bạn kết thúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- điểm cuối, điểm kết thúc
Từ trái nghĩa:
- điểm bắt đầu, điểm khởi hành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach the endpoint (đến điểm kết thúc)
- endpoint of the line (điểm cuối của đường thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The endpoint of the journey was a beautiful beach. (Điểm kết thúc của chuyến đi là một bãi biển đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long road called 'Journey Road'. At the endpoint of this road, there was a magical castle. Many travelers aimed to reach this endpoint to see the wonders inside the castle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường dài tên là 'Đường Hành Trình'. Tại điểm kết thúc của con đường này, có một lâu đài kỳ diệu. Nhiều du khách hướng tới điểm kết thúc này để thấy những kỳ quan bên trong lâu đài.