Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ endue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdu/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈdjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trao cho, cấp cho
        Contoh: The company will endue you with the necessary skills. (Công ty sẽ cấp cho bạn những kỹ năng cần thiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'induere', từ 'in-' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn đến', 'đưa vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trao giải thưởng, khi một cá nhân hoặc tổ chức được trao cho một phần quà hoặc kỹ năng đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: endow, invest, provide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deprive, strip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endue with power (cấp cho quyền lực)
  • endue with knowledge (cấp cho kiến thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The scholarship endues students with financial support. (Học bổng cấp cho sinh viên sự hỗ trợ tài chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young apprentice was endued with magical powers by his master. He used these powers to save his village from a terrible monster. (Một lần về trước, một người học viên trẻ được thầy của mình cấp cho năng lực ma thuật. Anh ta sử dụng những năng lực này để cứu làng của mình khỏi một con quái vật khủng khiếp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một học viên trẻ được thầy của mình cấp cho năng lực ma thuật. Anh ta sử dụng những năng lực này để cứu làng của mình khỏi một con quái vật khủng khiếp.