Nghĩa tiếng Việt của từ endurable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʊr.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdjʊə.rə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chịu đựng được, chịu đựng được
Contoh: The pain was endurable. (Rasa sakit itu bisa ditanggung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'durare' nghĩa là 'chịu đựng', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, có thể chịu đựng được những thử thách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tolerable, bearable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unbearable, intolerable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endurable conditions (điều kiện có thể chịu đựng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The heat was endurable with a fan. (Panas itu bisa ditanggung dengan kipas angin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a challenging environment, the endurable spirit of the team helped them overcome difficulties. (Trong môi trường gặp nhiều khó khăn, tinh thần chịu đựng của đội giúp họ vượt qua khó khăn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một môi trường đầy thách thức, tinh thần chịu đựng của đội giúp họ vượt qua khó khăn.