Nghĩa tiếng Việt của từ endurance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʊr.əns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒʊə.rəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng chịu đựng, sự kiên trì
Contoh: His endurance during the marathon was impressive. (Kesabaran dia dalam maraton sangat mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indūrāre', từ 'in-' và 'dūrāre' nghĩa là 'làm cứng', hình thành thành từ 'endurance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vận động viên chạy marathon, không ngừng mệt mỏi vì sự kiên trì của anh ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stamina, persistence, perseverance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, fragility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond endurance (vượt quá khả năng chịu đựng)
- endurance test (bài kiểm tra về sự kiên trì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The athlete's endurance was tested during the long race. (Kesabaran atlet diuji selama perlombaan yang panjang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marathon runner who was known for his incredible endurance. Despite the harsh weather and difficult terrain, he never gave up, finishing the race with a new record. His endurance inspired many to persevere in their own challenges.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy marathon được biết đến với sự kiên trì đáng kinh ngạc của mình. Mặc dù thời tiết khắc nghiệt và địa hình khó khăn, anh ta không bao giờ bỏ cuộc, hoàn thành cuộc đua với một kỷ lục mới. Sự kiên trì của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người vượt qua những thử thách của mình.