Nghĩa tiếng Việt của từ endure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʊr/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chịu đựng, chịu được, chịu đựng được
Contoh: She had to endure many hardships. (Dia harus menanggung banyak kesulitan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'endurer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'indurare', từ 'in-' và 'durus' nghĩa là 'cứng, khó khăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải chịu đựng những khó khăn trong cuộc sống, như chịu đựng cơn lạnh hay chịu đựng sự đau khổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tolerate, withstand, bear
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, evade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endure hardship (chịu đựng khó khăn)
- endure pain (chịu đựng đau đớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They had to endure the long wait. (Mereka harus menanggung menunggu lama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to endure many battles to protect his kingdom. Each battle was harder than the last, but he endured them all, knowing that his kingdom depended on him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải chịu đựng nhiều cuộc chiến để bảo vệ vương quốc của mình. Mỗi cuộc chiến khó khăn hơn cuộc trước, nhưng ông chịu đựng tất cả, biết rằng vương quốc của ông phụ thuộc vào mình.