Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ energetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛn.ərˈdʒɛt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌen.əˈdʒet.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có năng lượng, tràn đầy năng lượng
        Contoh: She is always energetic and full of life. (Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và sống động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'energeia', có nghĩa là 'hoạt động', từ 'energia', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoạt bát, không bao giờ mệt mỏi trong công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, active, vigorous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lethargic, tired, inactive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of energy (tràn đầy năng lượng)
  • energetic performance (buổi biểu diễn tràn đầy năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave an energetic speech that inspired everyone. (Ông ấy đã đưa ra một bài phát biểu tràn đầy năng lượng và truyền cảm hứng cho mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an energetic young man who loved to run and play all day. He was so energetic that he could run for hours without getting tired. One day, he decided to join a marathon and used his energetic nature to win the race, inspiring others to be more active.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên trẻ trung và năng động, anh ta thích chạy và chơi suốt ngày. Anh ta rất năng lượng, có thể chạy hàng giờ mà không cảm thấy mệt mỏi. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một cuộc đua marathon và sử dụng bản chất năng lượng của mình để giành chiến thắng, truyền cảm hứng cho người khác hoạt động nhiều hơn.