Nghĩa tiếng Việt của từ energize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.ər.dʒaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈen.ər.dʒaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cung cấp năng lượng, làm cho mạnh mẽ hơn
Contoh: Drinking coffee can energize you in the morning. (Minum kopi bisa memberi energi di pagi hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'energeia', từ 'energia' nghĩa là 'hoạt động', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly cà phê vào buổi sáng, làm bạn cảm thấy tỉnh táo và đầy năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: invigorate, stimulate, boost
Từ trái nghĩa:
- động từ: deplete, exhaust, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- energize the team (kích thích đội ngũ)
- energize the economy (kích thích nền kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The bright colors of the room energize everyone who enters. (Màu sắc sáng của phòng làm cho mọi người khi bước vào cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little robot named Eko who needed to energize himself to complete his tasks. He found a power source and was able to energize himself, completing all his tasks efficiently. (Dulu kala, ada sebuah robot kecil bernama Eko yang perlu memberi energi pada dirinya sendiri untuk menyelesaikan tugasnya. Dia menemukan sumber daya dan mampu memberi energi pada dirinya sendiri, menyelesaikan semua tugasnya dengan efisien.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot nhỏ tên là Eko cần cung cấp năng lượng cho bản thân để hoàn thành công việc của mình. Nó tìm thấy một nguồn năng lượng và có thể cung cấp năng lượng cho bản thân, hoàn thành tất cả các nhiệm vụ một cách hiệu quả.