Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ energy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.ər.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈen.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sức mạnh, nguồn năng lượng
        Contoh: The sun is a source of energy. (Mặt trời là một nguồn năng lượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'energeia', từ 'en' nghĩa là 'trong' và 'ergon' nghĩa là 'công việc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng điện, nhiên liệu, hoặc năng lượng từ mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: power, vigor, vitality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lethargy, weakness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • renewable energy (năng lượng tái tạo)
  • energy crisis (cuộc khủng hoảng năng lượng)
  • energy efficiency (hiệu quả năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a lot of energy. (Cô ấy có rất nhiều năng lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that relied on the energy from the sun to power their homes. The villagers learned to harness solar energy, making their village a model of sustainability. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ dựa vào năng lượng từ mặt trời để cung cấp điện cho nhà cửa. Người dân làng học cách khai thác năng lượng mặt trời, biến làng của họ thành một mẫu mã về bền vững.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ dựa vào năng lượng từ mặt trời để cung cấp điện cho nhà cửa. Người dân làng học cách khai thác năng lượng mặt trời, biến làng của họ thành một mẫu mã về bền vững.