Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enervate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.ər.veɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈen.ə.veɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm yếu, làm mất hăng hái
        Contoh: The long illness had enervated him. (Penyakit lama itu telah melemahkan dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enervatus', là sự biến đổi của 'enervare', bao gồm 'ex-' (ra) và 'nervus' (dây thần kinh, sức mạnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mất năng lượng, như khi bạn bị ốm và cảm thấy yếu ớt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: weaken, debilitate, sap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: invigorate, strengthen, energize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel enervated (cảm thấy yếu đi)
  • enervated by the heat (bị yếu đi do nóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The hot weather enervated the students. (Cuộc học của học sinh bị yếu đi do thời tiết nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong warrior who was enervated by a mysterious illness. His strength faded, and he struggled to fight. But with the help of a wise healer, he regained his vigor and returned to battle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh mạnh mẽ bị làm yếu bởi một bệnh tật kỳ lạ. Sức mạnh của anh ta suy giảm, và anh ta khó khăn trong cuộc chiến. Nhưng nhờ sự giúp đỡ của một bác sĩ khôn ngoan, anh ta lấy lại sức mạnh và trở lại trận chiến.