Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enforce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɔrs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thực thi, bắt buộc tuân thủ
        Contoh: The police enforce the law. (Polisi menegakkan hukum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infortis', có nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-force' từ 'fortis' nghĩa là 'sức mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cảnh sát thực thi luật lệ, bắt buộc mọi người tuân theo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: implement, impose, compel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enforce a rule (thực thi một quy tắc)
  • enforce discipline (thực thi kỷ luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government will enforce the new regulations. (Pemerintah akan menegakkan peraturan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor decided to enforce a new rule about recycling. Everyone had to follow it, or they would face penalties. The town became cleaner and more eco-friendly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định thực thi một quy định mới về tái chế. Mọi người đều phải tuân theo, nếu không họ sẽ phải đối mặt với hình phạt. Làng quê trở nên sạch sẽ và thân thiện với môi trường hơn.