Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enforcer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈfɔrsər/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈfɔːsər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thực hiện, người bắt buộc phải tuân thủ
        Contoh: The enforcer made sure everyone followed the rules. (Enforcer đảm bảo mọi người tuân thủ quy tắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enforce' (thực thi, bắt buộc) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tay săn ác liệt trong phim, người luôn bắt buộc người khác tuân thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: executor, enacter, implementer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: violator, breaker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • law enforcer (người thực thi luật)
  • crime enforcer (người thực hiện án phạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The enforcer of the law is respected by all. (Enforcer của luật được tôn trọng bởi mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the enforcer was known for his strict adherence to the rules. He made sure everyone followed the laws, and his presence was a constant reminder of the consequences of disobedience. One day, a new family moved into town, and they were unaware of the strict regulations. The enforcer had to educate them about the rules and ensure they understood the importance of compliance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người thực thi luật được biết đến với việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc. Anh ta đảm bảo mọi người tuân theo luật pháp, và sự hiện diện của anh ta luôn là lời nhắc nhở về hậu quả của việc không tuân thủ. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến thị trấn, và họ không biết về những quy định nghiêm ngặt. Người thực thi luật phải giáo dục họ về các quy tắc và đảm bảo họ hiểu tầm quan trọng của việc tuân thủ.