Nghĩa tiếng Việt của từ enfranchise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈfræn.tʃaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɛnˈfræn.tʃaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cấp quyền bầu cử, cho phép tham gia bầu cử
Contoh: The new law will enfranchise many previously disenfranchised citizens. (Hakim baru akan memberi hak suara kepada banyak warga negara yang sebelumnya tidak memiliki hak suara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enfranchire', gồm 'en-' (vào trong) và 'franchire' (tự do), có nghĩa là 'cho phép tự do'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng quyền bầu cử cho mọi người, đặc biệt là những người trước đây không có quyền này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: empower, entitle, grant suffrage
Từ trái nghĩa:
- động từ: disenfranchise, deprive, strip of voting rights
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enfranchise the voters (cấp quyền bầu cử cho cử tri)
- enfranchise the community (cấp quyền bầu cử cho cộng đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The amendment enfranchised women to vote. (Amendmen ini memberi hak untuk memilih kepada wanita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country where only men had the right to vote. A brave woman named Eliza decided to fight for the right of all citizens to be enfranchised. After years of struggle, the law was changed, and everyone, regardless of gender, was granted the right to vote. This was a monumental moment in the country's history, marking the true enfranchisement of its people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước mà chỉ có đàn ông mới có quyền bầu cử. Một người phụ nữ dũng cảm tên là Eliza quyết định chiến đấu cho quyền của tất cả công dân được enfranchise. Sau nhiều năm tranh đấu, luật đã thay đổi, và mọi người, bất kể giới tính, đều được trao quyền bầu cử. Đây là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử của đất nước, đánh dấu sự enfranchise thực sự của dân chúng.