Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡeɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈɡeɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tham gia, thực hiện, thu hút
        Contoh: The new policy will engage more people in the project. (Kebijakan baru akan melibatkan lebih banyak orang dalam proyek ini.)
  • động từ (v.):thiết lập liên kết hoặc kết nối
        Contoh: The company engaged a new manager. (Perusahaan tersebut mengangkat seorang manajer baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'engager', từ 'en-' (trong) và 'gagner' (giành được), có nghĩa là 'tham gia vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'tham gia' hoặc 'thực hiện' một hoạt động, hoặc 'kết nối' với ai đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: involve, participate, connect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disengage, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engage in (tham gia)
  • engage with (tương tác với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The students actively engage in the discussion. (Para siswa secara aktif terlibat dalam diskusi.)
  • động từ: The software is designed to engage users. (Perangkat lunak ini dirancang untuk melibatkan pengguna.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of people decided to engage in a new project to build a community garden. They engaged with local experts to plan the layout and engaged volunteers to help with the planting. The project was a success and everyone felt engaged and connected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người quyết định tham gia vào một dự án mới để xây dựng một vườn cộng đồng. Họ tương tác với các chuyên gia địa phương để lên kế hoạch bố trí và thu hút các tình nguyện viên để giúp đỡ với việc trồng cây. Dự án thành công và mọi người cảm thấy tham gia và kết nối.