Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engagement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡeɪdʒmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡeɪdʒmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cam kết, sự tham gia
        Contoh: Their engagement was announced in the newspaper. (Pengumuman pertunangan mereka diumumkan di koran.)
  • động từ (v.):tham gia, tham chiến
        Contoh: The country engaged in a war. (Đất nước đã tham gia một cuộc chiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'engage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'angariāre' nghĩa là 'vận chuyển nhanh', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám cưới, nơi mọi người tụ họp để chúc mừng sự cam kết của một cặp đôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commitment, involvement
  • động từ: participate, involve

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disengagement, withdrawal
  • động từ: disengage, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engagement ring (nửa cưới)
  • engagement party (tiệc đám cưới)
  • social engagement (sự tham gia xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The engagement of the gears ensures smooth driving. (Sự ăn khớp của các bánh răng đảm bảo việc lái xe êm ái.)
  • động từ: The company engaged a new manager. (Công ty thu mời một quản lý mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a couple whose engagement was the talk of the town. They had met during a community engagement event, where they both volunteered. Their commitment to each other and to their community was strong, and their engagement party was a celebration of love and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi mà sự đính hôn của họ là chuyện nói chuyện của thị trấn. Họ gặp nhau trong một sự tham gia cộng đồng, nơi cả hai đều tình nguyện. Sự cam kết của họ với nhau và với cộng đồng rất mạnh mẽ, và tiệc đám cưới của họ là một lễ kỷ niệm của tình yêu và sự thống nhất.