Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engaging, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hấp dẫn, thu hút sự chú ý
        Contoh: The engaging speaker kept the audience's attention. (Pembicara yang menarik menjaga perhatian penonton.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'engage', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'engager', có nghĩa là 'tham gia' hoặc 'liên kết', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay hoặc một cuốn sách hấp dẫn mà bạn không thể rời mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: captivating, interesting, attractive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, uninteresting, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engaging personality (tính cách hấp dẫn)
  • engaging content (nội dung hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The engaging story made everyone laugh. (Kisah yang menarik membuat semua orang tertawa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speaker who had an engaging way of telling stories. Each word he spoke painted vivid pictures in the minds of his listeners, making them feel as if they were part of the story. His engaging style not only entertained but also educated, leaving a lasting impression on everyone who heard him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà diễn thuyết có cách kể chuyện hấp dẫn. Mỗi từ mà ông nói vẽ nên những bức tranh rõ ràng trong đầu người nghe, khiến họ cảm thấy như đang là một phần của câu chuyện. Phong cách hấp dẫn của ông không chỉ giải trí mà còn giáo dục, để lại ấn tượng lâu dài cho tất cả những ai đã nghe ông kể.