Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈdʒɛn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈdʒɛn.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tạo ra, sinh ra, gây ra
        Contoh: The new policy will engender a lot of debate. (Kebijakan baru ini akan menghasilkan banyak perdebatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generare', có nghĩa là 'sinh ra', kết hợp với tiền tố 'en-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một động cơ (engine) tạo ra (generate) năng lượng, giống như 'engender' tạo ra sự kiện hoặc cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: produce, create, generate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, eliminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engender change (gây ra sự thay đổi)
  • engender conflict (gây ra xung đột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new law is expected to engender significant changes. (Undang-undang baru ini diharapkan akan menghasilkan perubahan yang signifikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a new policy was introduced that was designed to engender positive change in the community. People were initially skeptical, but as the effects of the policy began to show, it engendered a sense of hope and unity among the residents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chính sách mới được đưa ra với mục đích tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng. Người dân ban đầu nghi ngờ, nhưng khi tác dụng của chính sách bắt đầu xuất hiện, nó gây ra một cảm giác hy vọng và đoàn kết giữa các cư dân.