Nghĩa tiếng Việt của từ engine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛndʒɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛndʒɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động cơ, máy móc
Contoh: The car engine is very powerful. (Mesin mobil sangat kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingenium' có nghĩa là 'tài năng, bẩm sinh', sau đó được dùng để chỉ các loại máy móc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe ô tô, đặc biệt là khi bạn nghe tiếng động cơ hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motor, machinery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: manual tool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- start the engine (bật động cơ)
- engine failure (sự cố động cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The engineer checked the engine of the plane. (Kỹ sư kiểm tra động cơ của máy bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an engineer named Jack who loved to work on engines. One day, he was given the task to fix a very old engine. As he worked, he imagined the stories this engine could tell if it could talk. After hours of work, the engine roared back to life, and Jack felt a great sense of accomplishment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư tên là Jack yêu thích làm việc với động cơ. Một ngày, anh được giao nhiệm vụ sửa chữa một động cơ cổ. Trong khi làm việc, anh tưởng tượng những câu chuyện mà động cơ này có thể kể nếu nó có thể nói. Sau hàng giờ làm việc, động cơ phụt lại sống, và Jack cảm thấy một cảm giác thành công lớn lao.