Nghĩa tiếng Việt của từ england, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋ.ɡlənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋ.ɡlənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nước Anh, một phần của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Contoh: He visited England last summer. (Dia mengunjungi Inggris musim panas lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Anglia', có nghĩa là 'đất của người Anh', từ tổ tiên 'Angles', một tộc người Đông Bắc Âu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng nổi tiếng của England như Big Ben, London Eye, và cuộc sống văn hóa ấm cúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nước Anh, Vương quốc Anh
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in England (ở England)
- from England (từ England)
- visit England (thăm England)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: England is famous for its rich history and culture. (England terkenal dengan sejarah dan budayanya yang kaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of England, there was a small village known for its beautiful gardens. The villagers loved to gather and share stories about their history and culture. One day, a traveler from afar came to visit, and he was amazed by the warmth and hospitality of the English people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước England, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với khu vườn đẹp. Những người dân làng thích tụ tập và chia sẻ câu chuyện về lịch sử và văn hóa của họ. Một ngày nọ, một du khách từ xa đến thăm, và ông ta đã kinh ngạc vì sự ấm áp và lòng nhân hậu của người dân Anh.