Nghĩa tiếng Việt của từ englishman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋɡlɪʃmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋɡlɪʃmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người đàn ông của quốc gia Anh
Contoh: The Englishman spoke with a distinct accent. (Người đàn ông người Anh nói chuyện với giọng điệu đặc trưng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'English' (Anh) và 'man' (người đàn ông).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ hội, cờ, hoặc các đồ vật có liên quan đến Anh để nhớ từ 'Englishman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Brit, Briton
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foreigner, non-Brit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proud Englishman (một người đàn ông người Anh tự hào)
- typical Englishman (một người đàn ông người Anh điển hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: An Englishman's home is his castle. (Ngôi nhà của người đàn ông người Anh là thành cổng của ông ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an Englishman who loved tea. Every afternoon, he would sit by the window and sip his tea while reading a book. One day, a foreigner visited him and asked about his daily routine. The Englishman explained that drinking tea was a part of his culture and identity as an Englishman.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông người Anh rất thích trà. Mỗi buổi chiều, ông ta ngồi bên cửa sổ uống trà và đọc sách. Một ngày, một người nước ngoài đến thăm ông ta và hỏi về thói quen hàng ngày của ông ta. Người đàn ông người Anh giải thích rằng uống trà là một phần văn hóa và bản sắc của mình như một người đàn ông người Anh.