Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engrave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡreɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈɡreɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khắc, đục, vẽ lên bề mặt của vật liệu cứng
        Contoh: He engraved his name on the trophy. (Anh ta khắc tên mình lên cúp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'engravare', từ 'en-' (trong) và 'graphia' (viết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khắc hoặc vẽ lên một vật liệu cứng như đá hoặc gỗ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: carve, inscribe, etch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, obliterate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engrave on one's memory (khắc sâu vào trí nhớ)
  • engrave a message (khắc một thông điệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They engraved the monument with the names of the fallen soldiers. (Họ khắc tên các chiến sĩ hy sinh lên tượng đài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled artisan who could engrave intricate designs on any hard surface. One day, he was asked to engrave a special message on a golden ring for a royal wedding. As he carefully engraved the words 'Forever Yours' on the ring, he knew that his work would be remembered for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân giỏi có thể khắc các họa tiết phức tạp lên bất kỳ bề mặt cứng nào. Một ngày, người ta yêu cầu ông khắc một thông điệp đặc biệt lên một chiếc nhẫn vàng cho đám cưới hoàng gia. Khi ông cẩn thận khắc các từ 'Forever Yours' lên chiếc nhẫn, ông biết rằng tác phẩm của mình sẽ được nhớ đến qua nhiều thế hệ.