Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engross, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡroʊs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡrəʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm lĩnh toàn bộ sự chú ý của ai đó, làm cho họ tập trung hoàn toàn
        Contoh: The book was so interesting that it engrossed the reader. (Sách rất thú vị đến nỗi nó chiếm hết sự chú ý của người đọc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'engrosser', có nghĩa là 'làm lớn', từ 'en-' (biểu thị sự thay đổi) và 'grosser' (từ 'gross', nghĩa là 'toàn bộ').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và bạn hoàn toàn bị cuốn hút, không thèm để ý đến mọi thứ xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: absorb, captivate, fascinate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: distract, divert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engross in work (tập trung vào công việc)
  • engross in a book (bị cuốn hút bởi một cuốn sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The movie engrossed the audience from start to finish. (Phim chiếu hấp dẫn khán giả từ đầu đến cuối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who was so engrossed in creating his novel that he forgot about the world around him. His characters and plotlines captivated his mind, and he spent days without sleep, completely absorbed in his work. His dedication eventually led to the publication of a best-selling novel.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn quá tập trung vào việc sáng tác tiểu thuyết của mình đến nỗi quên đi thế giới xung quanh. Nhân vật và cốt truyện của anh ta chiếm hết tâm trí, và anh ta dành cả ngày đêm không ngủ, hoàn toàn bị hút vào công việc. Sự tận tâm của anh ta cuối cùng dẫn đến việc xuất bản một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.