Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ engrossing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡroʊsɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡrəʊsɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hấp dẫn, thu hút sự chú ý
        Contoh: The book was so engrossing that I couldn't put it down. (Buku itu sangat menarik sehingga saya tidak bisa meletakkannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'engross', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'engrosser', có nghĩa là 'làm cho toàn bộ', từ 'en-' (trong) và 'grossus' (lớn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách hay một bộ phim rất hấp dẫn, khiến bạn không thể rời mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: captivating, absorbing, enthralling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, uninteresting, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an engrossing story (một câu chuyện hấp dẫn)
  • engrossing details (chi tiết hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was so engrossing that we forgot the time. (Film itu sangat menarik sehingga kami lupa waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an engrossing book that everyone wanted to read. It was filled with thrilling adventures and captivating characters, making it impossible to put down. People from all over the world would gather to discuss the engrossing details of the story.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách hấp dẫn mà mọi người đều muốn đọc. Nó đầy những cuộc phiêu lưu hấp dẫn và nhân vật hấp dẫn, khiến việc đặt nó xuống là điều không thể. Người ta từ khắp nơi trên thế giới tụ tập để thảo luận về những chi tiết hấp dẫn của câu chuyện.