Nghĩa tiếng Việt của từ engulf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡʌlf/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡʌlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ăn sạch, nuốt chửng, bao trùm
Contoh: The huge wave engulfed the small boat. (Sóng lớn nuốt chửng chiếc thuyền nhỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'engouler', từ 'en-' (bổ ngữ) và 'gouler' (nuốt), liên hệ với tiếng Latin 'gluttire' (ăn sạch).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một con bạch tuộc có thể nuốt chửng con mồi của nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'engulf'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: swallow, consume, overwhelm
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be engulfed in flames (bị bao trùm bởi ngọn lửa)
- engulfed in darkness (bị bao trùm bởi bóng tối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The flames quickly engulfed the building. (Ngọn lửa nhanh chóng bao trùm toàn bộ tòa nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village was engulfed by a massive flood. The villagers had to work together to save their homes and each other. In the end, they managed to overcome the disaster and rebuild their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị bao trùm bởi một trận lũ lớn. Dân làng phải cùng nhau cố gắng để cứu nhà cửa và lẫn nhau. Cuối cùng, họ đã vượt qua thảm họa và xây dựng lại cộng đồng của mình.