Nghĩa tiếng Việt của từ enhance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈhæns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhɑːns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tăng cường, nâng cao
Contoh: The new software will enhance the performance of the computer. (Perangkat lunak baru akan meningkatkan kinerja komputer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enhancere', từ 'in-' (vào) và 'hancere' (giành chiến thắng), tổ hợp để có nghĩa là 'đưa vào để tăng cường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thêm một chất bổ sung vào thức ăn để làm nó ngon hơn, điều này tương tự như việc 'enhance' (nâng cao) hiệu suất của một thứ gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: improve, boost, upgrade
Từ trái nghĩa:
- động từ: diminish, decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enhance the quality (nâng cao chất lượng)
- enhance the experience (nâng cao trải nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Regular exercise can enhance your health. (Tập thể dục thường xuyên có thể nâng cao sức khỏe của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the villagers decided to enhance their living conditions by building a new community center. This center would not only provide a place for gatherings but also enhance the sense of unity among the villagers. (Dulur: Suatu hari, di sebuah desa kecil, penduduk desa memutuskan untuk meningkatkan kondisi hidup mereka dengan membangun pusat komunitas baru. Pusat komunitas ini tidak hanya akan menyediakan tempat untuk pertemuan tetapi juga meningkatkan rasa persatuan di antara penduduk desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng quyết định nâng cao điều kiện sống của họ bằng cách xây dựng một trung tâm cộng đồng mới. Trung tâm này không chỉ cung cấp một nơi để tụ tập mà còn nâng cao cảm giác đoàn kết giữa dân làng.