Nghĩa tiếng Việt của từ enhancement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhænsmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhɑːnsmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cải thiện, sự nâng cao
Contoh: The enhancement of the software made it more user-friendly. (Sự cải thiện của phần mềm làm cho nó thân thiện hơn với người dùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enhance', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'in-', có nghĩa là 'vào', kết hợp với 'hance', dạng rút gọn của 'heighten'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cải tiến một sản phẩm hoặc dịch vụ để nâng cao chất lượng hoặc hiệu suất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- improvement, advancement, upgrade
Từ trái nghĩa:
- decline, deterioration, downgrade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- system enhancement (cải tiến hệ thống)
- feature enhancement (cải tiến tính năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The enhancement of the system has significantly increased its efficiency. (Sự cải thiện của hệ thống đã làm tăng hiệu quả của nó đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a software developer named Alex was tasked with enhancing a popular app. He worked tirelessly, adding new features and improving the user interface. His enhancements not only made the app more efficient but also increased its popularity among users.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một lập trình viên tên Alex được giao nhiệm vụ cải thiện một ứng dụng phổ biến. Anh làm việc không ngừng nghỉ, thêm các tính năng mới và cải thiện giao diện người dùng. Sự cải thiện của anh không chỉ làm cho ứng dụng hiệu quả hơn mà còn tăng độ phổ biến của nó trong số người dùng.