Nghĩa tiếng Việt của từ enigma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪɡ.mə/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪɡ.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một điều khó hiểu hoặc khó giải mã
Contoh: The stranger remained an enigma to us. (Người lạ đó vẫn là một điều khó hiểu đối với chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ainigma', từ 'ainissesthai' nghĩa là 'giấu đi, che đậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh màu xám đen, tối màu, tạo cảm giác khó hiểu và bí ẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mystery, puzzle, riddle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, openness, transparency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an enigma wrapped in a mystery (một điều khó hiểu bị giấu trong một bí ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The case remained an enigma until the detective found the crucial clue. (Vụ án vẫn là một điều khó hiểu cho đến khi thám tử tìm thấy manh mối quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an enigma that puzzled everyone in the town. It was a strange object that no one could identify. The townspeople tried to solve the enigma, but it remained unsolved until a curious child discovered its true nature. It turned out to be a rare artifact from an ancient civilization, hidden in plain sight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một điều khó hiểu làm cho mọi người trong thị trấn bối rối. Đó là một vật thể kỳ lạ mà không ai có thể xác định được. Dân làng cố gắng giải mã điều khó hiểu này, nhưng nó vẫn chưa được giải đáp cho đến khi một đứa trẻ tò mò khám phá ra bản chất thực sự của nó. Hóa ra đó là một hiện vật quý giá từ một nền văn minh cổ xưa, được giấu đi ngay trước mắt.