Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enigmatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌen.ɪɡˈmæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌen.ɪɡˈmæt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khó hiểu, bí ẩn
        Contoh: His enigmatic smile made everyone curious. (Nụ cười bí ẩn của anh ta khiến mọi người tò mò.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'enigma', có nghĩa là 'bí ẩn', kết hợp với hậu tố '-tic' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nói chuyện với bạn với nụ cười bí ẩn, khiến bạn không thể đoán được ý nghĩ của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mysterious, puzzling, obscure

Từ trái nghĩa:

  • clear, obvious, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enigmatic character (nhân vật bí ẩn)
  • enigmatic smile (nụ cười bí ẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The enigmatic painting left many viewers puzzled. (Bức tranh bí ẩn khiến nhiều người xem thắc mắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an enigmatic artist whose paintings were full of mystery. People came from far and wide to see his work, but no one could ever guess what the artist was truly thinking. His enigmatic nature made his art even more intriguing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ bí ẩn, tranh của ông ta chứa đựng nhiều bí mật. Mọi người từ xa lẫn gần đến để xem tác phẩm của ông, nhưng không ai có thể đoán được ý nghĩ của nghệ sĩ. Bản chất bí ẩn của ông khiến nghệ thuật của ông trở nên hấp dẫn hơn.