Nghĩa tiếng Việt của từ enjoy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒɔɪ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒɔɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hưởng thụ, thưởng thức
Contoh: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in iocus', nghĩa là 'trong trò đùa', sau đó phát triển thành 'enjoy' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy vui vẻ và thích thú khi làm một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: appreciate, relish, savor
Từ trái nghĩa:
- động từ: dislike, detest, hate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy oneself (tự mình hài lòng)
- enjoy life (hưởng thụ cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They really enjoy the movie. (Họ thực sự thích bộ phim đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who loved to enjoy every moment of life. They enjoyed the simple pleasures like reading a book under a tree or enjoying a cup of coffee with friends. This person believed that life is to be enjoyed, not just endured.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất thích hưởng thụ từng khoảnh khắc của cuộc sống. Họ thích những niềm vui đơn giản như đọc sách dưới gốc cây hoặc thưởng thức một tách cà phê cùng bạn bè. Người này tin rằng cuộc sống là để được thưởng thức, không chỉ chịu đựng.