Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enjoyable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒɔɪəbəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒɔɪəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng được thưởng thức, vui vẻ
        Contoh: We had an enjoyable evening at the concert. (Kita menikmati malam yang menyenangkan di konser.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enjoy', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'joie' (hạnh phúc), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy vui vẻ và thích thú khi làm một việc gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pleasant, delightful, fun

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unpleasant, boring, unenjoyable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an enjoyable experience (một trải nghiệm thú vị)
  • make something enjoyable (làm cho một điều gì đó thú vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was enjoyable for all ages. (Film itu menyenangkan untuk semua usia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a park that was known for being enjoyable for everyone. People of all ages would come to enjoy the beautiful scenery, the fun playground, and the relaxing atmosphere. It was a place where families made memories and friends shared laughs. The park was truly enjoyable in every sense of the word.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công viên nổi tiếng vì đáng được thưởng thức cho mọi người. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều đến đây để thưởng thức cảnh quan đẹp, sân chơi vui vẻ và không khí thư giãn. Đó là nơi gia đình tạo dựng kỷ niệm và bạn bè cùng cười đùa. Công viên này thực sự đáng được thưởng thức theo mọi nghĩa của từ 'enjoyable'.