Nghĩa tiếng Việt của từ enjoyment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thưởng thức, sự vui vẻ
Contoh: Reading books is a great enjoyment for her. (Đọc sách là một niềm vui lớn đối với cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enjoy', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'enjoier', có nghĩa là 'hưởng thụ', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc khi làm một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pleasure, delight, enjoyment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: displeasure, boredom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a source of enjoyment (một nguồn vui vẻ)
- deep enjoyment (sự thưởng thức sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The enjoyment of the concert was beyond words. (Sự thú vị của buổi concert không thể diễn tả bằng lời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who found great enjoyment in painting. Every stroke of her brush brought her closer to a world of colors and beauty. Her enjoyment in art led her to become a renowned painter, bringing joy to many through her creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tìm thấy sự thú vị lớn trong việc vẽ tranh. Mỗi nét của bút chì của cô ấy đưa cô ấy gần hơn với một thế giới màu sắc và vẻ đẹp. Sự thưởng thức trong nghệ thuật dẫn cô ấy trở thành một họa sĩ nổi tiếng, mang lại niềm vui cho nhiều người thông qua những tác phẩm của cô ấy.