Nghĩa tiếng Việt của từ enlarge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈlɑːrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈlɑːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm to lớn hơn, mở rộng
Contoh: We need to enlarge the garden. (Kita perlu memperbesar kebun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enlarge', bao gồm tiền tố 'en-' và từ 'large'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang xem một bức ảnh trên máy tính và bạn muốn phóng to nó để xem rõ hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expand, increase, amplify
Từ trái nghĩa:
- động từ: reduce, shrink, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enlarge on (mở rộng, bổ sung thêm về)
- enlarge one's horizons (mở rộng tầm hiểu biết của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company plans to enlarge its market share. (Công ty dự định mở rộng phần thị trường của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small garden that the owner wanted to enlarge. Every day, they worked hard to expand the garden, adding more flowers and trees. Because of their efforts, the garden became a beautiful, large space that everyone enjoyed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn nhỏ mà chủ nhân muốn mở rộng. Hàng ngày, họ làm việc chăm chỉ để mở rộng vườn, thêm nhiều loài hoa và cây. Nhờ nỗ lực của họ, vườn trở thành một không gian rộng lớn, đẹp mà mọi người đều thích.