Nghĩa tiếng Việt của từ enlargement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈlɑːrdʒmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈlɑːdʒmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mở rộng, sự phóng đại
Contoh: The enlargement of the photo made it clearer. (Sự phóng to của bức ảnh làm cho nó rõ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enlarge' (phóng to, mở rộng) kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc in ấn một bức ảnh lớn hơn từ bức gốc để nhớ được 'enlargement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expansion, augmentation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reduction, contraction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- photo enlargement (phóng to ảnh)
- map enlargement (phóng to bản đồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The enlargement of the city limits was approved. (Sự mở rộng ranh giới thành phố đã được phê duyệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small photo that needed to be enlarged for a big event. The enlargement process made the photo clearer and more visible, allowing everyone to enjoy it. (Ngày xửa ngày xưa, có một bức ảnh nhỏ cần được phóng to cho một sự kiện lớn. Quá trình phóng to làm cho bức ảnh rõ hơn và dễ nhìn hơn, cho phép mọi người thưởng thức nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức ảnh nhỏ cần được phóng to cho một sự kiện lớn. Quá trình phóng to làm cho bức ảnh rõ hơn và dễ nhìn hơn, cho phép mọi người thưởng thức nó.