Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enlighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈlaɪt(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈlaɪt(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giải thích, làm cho ai đó hiểu biết hơn
        Contoh: Can you enlighten me on this topic? (Bisakah Anda menginformasikan saya tentang topik ini?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enlightener', từ 'enlight' (làm sáng tỏ) kết hợp với hậu tố '-en'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'mang lại ánh sáng' cho những điều chưa rõ ràng, giống như khi bạn đọc một cuốn sách giải thích rõ ràng một vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giải thích, làm sáng tỏ

Từ trái nghĩa:

  • làm mờ, che giấu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enlighten someone on a subject (làm sáng tỏ cho ai đó về một chủ đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: His lecture enlightened the students about the history of the country. (Bài giảng của ông ấy làm sáng tỏ lịch sử của đất nước cho sinh viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise teacher who loved to enlighten his students with stories and knowledge. One day, he explained the complex theory of relativity in a simple way that everyone could understand, bringing light to a previously dark subject. (Dulur: Suatu hari, ada seorang guru bijaksana yang suka menginformasikan murid-muridnya dengan cerita dan pengetahuan. Suatu hari, dia menjelaskan teori relativitas yang rumit dengan cara sederhana yang dapat dimengerti semua orang, membawa cahaya pada subjek yang sebelumnya gelap.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên khôn ngoan yêu thích làm sáng tỏ cho học trò của mình thông qua những câu chuyện và kiến thức. Một ngày nọ, ông giải thích lý thuyết tương đối phức tạp một cách đơn giản mà ai cũng có thể hiểu, mang lại ánh sáng cho một chủ đề trước đây còn mờ ảo.