Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enlightenment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈlaɪt.n̩.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈlaɪt.n̩.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải thích, sự giáo huấn
        Contoh: The teacher's explanation brought enlightenment to the students. (Penjelasan guru membawa pencerahan bagi para siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enlighten', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'éclairer', từ 'éclair' (ánh sáng) và hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc cách mạng trí tuệ, như cuộc cách mạng Phật giáo ở Ấn Độ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: illumination, understanding, insight

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance, darkness, confusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek enlightenment (tìm kiếm sự giáo huấn)
  • age of enlightenment (kỷ nguyên của sự giáo huấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book provided a great deal of enlightenment on the subject. (Sách đã cung cấp rất nhiều pencerahan về chủ đề này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young monk sought enlightenment through meditation and study. His dedication led him to profound insights and wisdom, which he shared with his community, bringing enlightenment to many. (Dulur waktu, seorang monh muda mencari pencerahan melalui meditasi dan belajar. Dedikasinya membawanya ke wawasan yang mendalam dan kebijaksanaan, yang dia bagikan dengan komunitasnya, membawa pencerahan kepada banyak orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tu sĩ trẻ tìm kiếm sự giáo huấn thông qua thiền định và học tập. Sự cam kết của anh ta dẫn đến những hiểu biết sâu sắc và trí tuệ, mà anh ta chia sẻ với cộng đồng của mình, mang lại sự giáo huấn cho nhiều người.